--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thây ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thây ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thây ma
+ noun
corpse, dead body
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
thây ma
:
corpse, dead body
+
misuse
:
sự dùng sai, sự lạm dụng
+
gumptious
:
tháo vát, cần cù, siêng năng, dám nghĩ dám làm
+
dầu cao
:
cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm
+
assibilate
:
(ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt